TỔNG QUAN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HÌNH ẢNH
GIỚI THIỆU CIAZ
Suzuki Ciaz 2017 thuần chất Sedan
Với nhiều ưu điểm đi kèm phong cách thiết kế thanh lịch mang lại niềm tự hào cho người sở hữu
SUZUKI CIAZ TẠI MOTORSHOW VIMS 2016
NGOẠI THẤT SUZUKI CIAZ
Ciaz – thuần chất sedan
Suzuki Ciaz – thể thao và thanh lịch
NỘI THẤT SUZUKI CIAZ
Nội thất Suzuki Ciaz rộng rãi tiện nghi và sang trọng
ĐỘNG CƠ VẬN HÀNH SUZUKI CIAZ
AN TOÀN VÀ TIỆN NGHI XE SUZUKI CIAZ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4490x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2650 |
Chiều rộng cơ sở trước | mm | 1495 |
Chiều rộng cơ sở sau | mm | 1505 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5.4 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 160 |
TẢI TRỌNG | ||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 5 |
Tải trọng hành lý khi gập hàng ghế sau | lít | 495 |
Dung tích bình xăng | lít | 42 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu động cơ | K14B | |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1,373 |
Số van | 16 | |
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy Piston | mm | 73.0×82.0 |
Tỷ số nén | 11.0 | |
Công suất cực đại | kW/rpm | 68/6,000 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 130/4,400 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
HỘP SỐ | ||
Kiểu hộp số | Số tự động 4 cấp | |
KHUNG GẦM | ||
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | |
Phanh trước | mm | đĩa thông gió |
Phanh sau | mm | tang trống |
Hệ thống treo trước | mm | MacPherson với lò xò cuộn |
Bánh xe | 195/55R16 | |
Hệ thống treo sau | mm | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1,025 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1,485 |
VẬN HÀNH | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | l/100km | 6 |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | ||
Mâm và lốp | Đúc hợp kim – 195/55R16 | |
Mâm và lốp dự phòng | 185/65R15 + mâm thép | |
TẦM NHÌN | ||
Đèn pha | Halogen thấu kính | |
Đèn sương mù | 1 | |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (chậm, nhanh) + rửa kính | |
Gương chiếu hậu phía ngoài | Chỉnh điện, Gập điện, Tích hợp đèn báo rẽ | |
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN | ||
Vô lăng 3 chấu | Bọc da, Điều chỉnh 4 hướng, Tích hợp điều chỉnh âm thanh, nút kết nối bluetooth | |
Tay lái | Trợ lực | |
Táp lô hiển thị đa thông tin | Đồng hồ tốc độ, Nhiệt độ bên ngoài, Mức tiêu hao nhiên liệu, Báo cài dây an toàn ghế lái, Báo cửa đóng hờ, Báo sắp hết nhiên liệu | |
TIỆN NGHI LÁI | ||
Cửa kính chỉnh điện | Trước + Sau | |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | |
Khởi động bằng nút bấm | 1 | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động | |
Audio | Màn hình cảm ứng 7 inch, Radio, Kết nối bluetooth, HDMI, USB | |
TRẠNG BỊ NỘI THẤT | ||
Đèn cabin | Đèn đọc sách hàng ghế trước, Đèn cabin trung tâm, Đèn dưới chân hàng ghế trước | |
Đèn khoang hành lý | có | |
Tấm che nắng | Với gương và ngăn để giấy tờ | |
Tay vịn | Phía ghế hành khách x 3 | |
Hộc để ly | 1 | |
Hộc để chai nước | Cửa trước x 2, Cửa sau x 2 | |
Hộc đựng đồ trung tâm | 1 | |
Cổng kết nối USB | 1 | |
Cổng sạc 12V | có | |
Bàn đạp nghỉ chân | Phía ghế lái | |
Hàng ghế trước | Ghế lái Điều chỉnh 6 hướng | |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | |
TRANG BỊ AN TOÀN | ||
Túi khí | 2 | |
Khóa trẻ em | 1 | |
Dây đai an toàn | Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao Ghế sau: dây đai 3 điểm x 3 |
|
Thanh gia cố bên hông xe | 1 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | 1 | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | 1 | |
Hệ thống chống trộm | 1 | |
Camera lùi | 1 |