SUZUKI SWIFT 2021

THIẾT KẾ

NỘI THẤT

VẬN HÀNH


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Chi tiếtĐơn vị đoGLX
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thểmm3.845 x 1.735 x 1.495
Chiều dài cơ sởmm2.450
Chiều rộng cơ sở
Trướcmm1.520
Saumm1.525
Bán kính vòng quay tối thiểum4,8
Khoảng sáng gầm xe tối thiểumm120

TẢI TRỌNG

Chi tiếtĐơn vị đoGLX
Dung tích bình xănglít37
Dung tích khoang hành lý
Tối đalít918
Khi gập ghế sau (phương pháp VDA)lít556
Khi dựng ghế sau (phương pháp VDA)lít242

ĐỘNG CƠ

Chi tiếtĐơn vị đoGLX
Động cơXăng 1.2L
Hệ thống dẫn động2WD
Hộp sốCVT
Kiểu động cơK12M
Số xy-lanh4
Số van16
Dung tích động cơcm31.197
Đường kính xy-lanh x Hành trình pistonmm73,0 x 71,5
Tỉ số nén11,0
Công suất cực đạikW/rpm61/6.000
Momen xoắn cực đạiNm/rpm113/4.200
Hệ thống phun nhiên liệuPhun xăng đa điểm
Mức tiêu hao nhiên liệuL/100KMNgoài đô thị / Hỗn hợp / Đô thị:
4,40 / 5,19 / 6,58

HỘP SỐ

Chi tiết
GLX
Kiểu hộp số CVT – Tự động vô cấp
Tỷ số truyền4,006 ~ 0,550
(Thấp: 4,006 ~ 1,001)
(Cao: 2,200 ~ 0,550)
Số lùi3,771
Tỷ số truyền cuối3,757

KHUNG GẦM

Chi tiếtĐơn vị đoGLX
Bánh láiCơ cấu bánh răng – thanh răng
PhanhTrướcĐĩa thông gió
SauĐĩa
Hệ thống treoTrướcMacPherson với lò xo cuộn
SauThanh xoắn với lò xo cuộn
Kiểu lốp185/55R16

TRỌNG LƯỢNG

Chi tiếtĐơn vị đoGLX
Trọng lượng không tảikg920
Trọng lượng toàn tảikg1.365

TRANG THIẾT BỊ

NGOẠI THẤT

CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNHGLX
Lưới tản nhiệt trướcĐen
Tay nắm cửaCùng màu thân xe
Lốp và bánh xeMâm đúc hợp kim mài bóng
Lốp và bánh xe dự phòngT135/70R15 + mâm thép

TẦM NHÌN

CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNHGLX
Đèn phaThấu kính LED
Cụm đèn hậuLED
Đèn LED ban ngày
Gạt mưaTrước: 2 tốc độ + chiều chỉnh gián đoạn + rửa kính
Sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính
Kính chiếu hậu phía ngoàiCùng màu thân xe
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

NỘI THẤT

CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNHGLX
Vô lăng ba chấuBọc da
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, nút điều khiển hành trình và thoại rảnh tay
Tay lái trợ lực
Đèn cabinĐèn trần cabin phía trước
Tấm che nắngPhía ghế lái với ngăn đựng vé
Phía ghế phụ với gương soi
Tay nắm hỗ trợGhế phụ và phía sau x 2
Hộc đựng lyTrước x 2 / Sau x 1
Hộc đựng chai nướcTrước x2 / Sau x 2
Cổng 12VHộp đụng đồ trung tâm
Tay nắm cửaCrôm
Chất liệu bọc ghếNỉ
Hàng ghế trướcĐiều chỉnh độ cao (phía ghế lái)
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ)
Hàng ghế sauGập rời 60:40
Gối đầu rời x 3

TIỆN NGHI LÁI

CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNHGLX
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Khóa cửa từ xa
Khởi động bằng nút bấm
Điều hòa nhiệt độTự động
Âm thanhMàn hình cảm ứng đa phương tiện 10 inch tích hợp Apple CarPlay, Android Auto
Loa trước, sau và loa phụ phía trước
Cửa kính chỉnh điệnTrước/Sau

TRANG BỊ AN TOÀN

CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNHGLX
Túi khí2 túi khí SRS phía trước
Dây đai an toànTrước: 3 điểm với chức năng căng đai, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao
Sau: 3 điểm
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIXx2
Khóa an toàn cho trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống chống trộm
Số cửa5

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0932644737